nep-bac

Phân biệt gạo nếp và gạo tẻ, chúng được dùng để nấu món gì

Mặc dù không quá lạ lẫm nhưng nhiều người vẫn chưa phân biệt được sự khác biệt về hình thái và giá trị dinh dưỡng của gạo tẻ và gạo nếp. Nếu bạn cũng đang muốn tìm hiểu, hãy tham khảo cách phân biệt gạo nếp và gạo tẻ dưới đây.

Là nguồn cung cấp tinh bột chủ yếu trong chế độ ăn của người Việt, nếu như gạo tẻ được dùng thường xuyên trong các bữa ăn chính, thì gạo nếp cũng được ứng dụng phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống. Chúng đều mang giá trị dinh dưỡng cao, nhưng vẫn có sự khác biệt.

1. Gạo nếp là gì?

Gạo nếp hay gạo sáp, là loại gạo phổ biến ở Châu Á. Gạo có hình dáng tròn, ngắn có màu tráng đục như sữa. Khi nấu chín gạo nở ít, dẻo nhiều có hương thơm và vị ngọt dịu.

2. Gạo tẻ là gì?

Gạo trắng (gạo tẻ) là loại gạo quen thuộc trong mỗi gia đình người Việt. Gạo được thu hoạch từ lúa sau đó trải qua quy trình xây xát tách bỏ phần vỏ trấu để thu được hạt gạo ngắn, màu đục hơn các loại gạo khác.

3. Cách phân biệt gạo nếp và gạo tẻ

Về hình thái

Gạo nếp có dạng hạt dài, hoặc hạt ngắn tương đối tròn trịa, nhưng cùng màu trắng sữa giống sáp.

gao-nep

Trong khi gạo tẻ hạt dài và nhỏ hơn, màu trắng đục hơi trong.

Về hương vị

Cả gạo nếp và gạo tẻ đều cho cảm giác ngọt khi ăn, nhờ lượng đường có sẵn trong hạt gạo.

Gạo nếp có độ kết dính cao, nở kém khi nấu, dẻo hơn gạo tẻ, khi chín các hạt thường kết dính với nhau chứ không tơi xốp, cho cảm giác no lâu hơn khi ăn.

gao-nep-ngong-dac-biet

Gạo tẻ cho độ nở hạt cao, cần dùng nhiều nước hơn khi nấu, độ dẻo kém hơn gạo nếp nên khi chín ít kết dính, các hạt rời rạc tơi xốp hơn so với gạo nếp, dễ ăn hơn.

Về giá trị dinh dưỡng

Thành phần gạo tẻ chứa các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như tinh bột, protein, vitamin C, B1, Niacin, Canxi, sắt… Trong 100 g gạo tẻ chứa 350 kcal, nó là nguồn cung cấp dinh dưỡng và năng lượng cần thiết cho cơ thể.

gao-nep-sap-sang

Gạo nếp so với gạo tẻ được đánh giá giàu dưỡng chất hơn, đặc biệt với loại gạo nếp cẩm. Chúng bổ sung sắt, chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin E tăng cường sức khỏe và sức đề kháng cho cơ thể. Gạo nếp tính nóng, vị ngọt, dễ tiêu hóa, ăn vào ấm búng. Trong 100 g gạo nếp chứa 344 kcal.

Sự khác biệt lớn nhất người dùng dễ dàng nhận thấy khi ăn gạo nếp và gạo tẻ là gạo nếp cho cảm giác no lâu hơn. Sự khác biệt này là do độ kết dính của hạt gạo. Để nấu được 1 chén cơm nếp thì cần nhiều lượng gạo hơn so với nấu 1 chén cơm gạo tẻ, vì gạo nếp nở kém, độ kết dính lại cao.

Đó là nguyên do vì sao ăn cùng 1 chén cơm nhưng gạo nếp lại cho cảm giác no và no lâu hơn gạo tẻ.

Về ứng dụng thực tế

Gạo tẻ chủ yếu được sử dụng để nấu cơm, dùng thường xuyên trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, khó bị thay thế. Gạo tẻ được dùng nấu cháo có tác dụng giải cảm, dễ tiêu cho người ốm bệnh.

nep-thom-dac-biet

Trong khi gạo nếp có tính ứng dụng đa dạng hơn: nấu cơm nếp, nấu xôi, làm bánh (bánh trưng, bánh dày, bánh tét…), ủ rượu…

Có nhu cầu mua gạo? Hãy liên hệ Gạo Chánh Kiều!

Nếu bạn đang có nhu cầu mua gạo ngon, uy tín và chất lượng, hãy liên hệ với Gạo Chánh Kiều – đơn vị cung cấp gạo nguyên chất và hữu cơ uy tín, được sản xuất bằng phương pháp truyền thống và hữu cơ, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn khắt khe.

🔥 Bảng Giá Gạo Mới Nhất Tại Đây.

☎️ Gọi Tư Vấn Trực Tiếp.

Trả lời