BẢNG GIÁ

GẠO TẤM NẾP

29/11/2023

*Lưu ý: Bảng giá sản phẩm dưới đây là giá bán lẻ tại chợ, nếu quý khách có nhu cầuMUA SỈ thì sẽ có giá ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT và tùy điện kiện xa gần sẽ được hỗ trợ VẬN CHUYỂN 🚚 MIỄN PHÍ

GẠO TIÊU CHUẨN

STTGẠOĐẶC TÍNHGIÁ / KG (VNĐ)
1.Gạo 108Nở, Xốp17.000
2.Gạo 504Nở Nhiều, Xốp17.000
3.Gạo BụiNở, Xốp17.000
4.Gạo Bụi SữaNở, Xốp, Khô Cơm18.000
5.Gạo 64 Thơm DẻoDẻo, Mềm18.000
6.Gạo SariXốp , Khô Cơm19000
7.Gạo Thơm Thái 25KGDẻo Vừa, Ngọt Cơm18.500
8.Gạo Thơm Thái LàiDẻo, Thơm 19.000
9.Gạo Nhang ThơmXốp, Mềm Cơm20.000
10.Gạo Lài SữaDẻo Nhiều, Thơm21.000
11.Gạo Lài MiênDẻo, Mềm, Dai Cơm21.000
12.Gạo Tài Nguyên Chợ ĐàoXốp, Ngọt Cơm21.000
13.Gạo Tài Nguyên ThơmMềm Cơm22.000
14.Gạo Lài DứaXốp, Dẻo, Mềm23.000
15.Gạo Đài Loan Đặc BiệtDẻo, Mềm, Thơm Đặc Biệt25.000
16.Gạo Bòn BonDẻo, Thơm24.000
17.Gạo Nàng Thơm Đặc BiệtXốp, Mềm, Thơm26.000
18.Gạo Thơm Mỹ  Đặc SảnCơm Dai, Dẻo, Thơm, Ngọt26.000
19.Gạo Lài BúnDẻo Nhiều, Thơm, Dai Cơm26.000
20.Gạo ST25Dẻo Nhiều, Thơm, Ngon Nhất32.000

GẠO CÔNG NGHIỆP

STTGẠOĐẶC TÍNHGIÁ / KG (VNĐ)
1.Gạo Từ ThiệnNở, Xốp, Nguội Mềm Cơm17.000 - 21.000
2.Gạo Tài Nguyên LùnNở, Mềm18.000
3.Gạo Bếp Ăn Công NghiệpNở Xốp, Mềm Cơm, Trắng16.500- 20.000
4.Gạo Siêu ThịNở, Dẻo Vừa, Dẻo Nhiều….17.000 - 21.000
5.Gạo Thơm NhẹDẻo Vừa18.000
6.Gạo Quán CơmNở, Mềm, Trắng17000-19000
7.Gạo Chế Biến Bánh CuốnGạo Củ, Nở, Xốp Nhiều17.500-19.000
8.Gạo Hàm ChâuNở Nhiều Cơm18.000
9.Gạo Chế Biến Bánh PhởNở, Xốp Cơm17.500-19.000
10.Gạo Quà Biếu Tết Công NhânDẻo Vừa, Thơm Nhẹ17.500 - 23.000
11.Gạo Làm MiếnNở Nhiều Cơm18.000
12.Gạo Trường Học & Mầm NonDẻo Vừa, Thơm, Trắng 17.000 - 21.000
13.Gạo Làm BánhNở Cơm18.000
14.Gạo Khách SạnDẻo Vừa, Thơm, Trắng Cơm18.000-25.000
15.Gạo Sóc MiênNở Xốp 18.000
16.Gạo Nhà HàngDẻo, Mềm, Thơm17.000 - 18000
17.Gạo Lễ TếtDẻo, Thơm Nhiều, Hạt Trắng Sữa21.000 Trở Lên
18.Gạo Xuất KhẩuNở CơmTùy Theo Thời Giá

FARM TẤM

STTTẤMĐẶC TÍNHGIÁ / KG (VNĐ)
1.Tấm BụiNở Ít, Xốp Cơm16.500
2.Tấm SariNở Nhiều, Hạt Nhỏ17.500
3.Tấm LàiDẻo, Thơm16.500
4.Tấm Đài LoanDẻo, Thơm20.000
5.Tấm Tài Nguyên Chợ ĐàoNở Xốp, Thơm17000-19000
6.Tấm Nàng ThơmXốp Thơm, Hạt Nhỏ18000-20000
7.Tấm Nhan ThơmNở Thơm18000-20000

FARM NẾP

STTNẾPĐẶC TÍNHGIÁ / KG (VNĐ)
1.Nếp Lá XanhDẻo, Nở18.000
2.Nếp Ô MônDẻo Vừa18.000
3.Nếp SápDẻo Nhiều17.500
4.Nếp Sáp SàngDẻo, Thơm Đặc Trưng 19.000
5.Nếp Ngỗng Đặc BiệtDẻo, Hạt To, Trắng24.000
6.Nếp Bắc QuýtDẻo, Thơm Nhẹ30.000
7.Nếp Thơm Đặc BiệtDẻo, Thơm 30.000
8.Nếp LứtDẻo, Cơm Rượu25.000
9.Nếp Bắc Cái Hoa VàngDẻo, Thơm Đặc Trưng Miền Bắc25.000
10.Nếp Lào Đặc BiệtDẻo, Thơm, Bóng Mịn30.000
11.Nếp BúnDẻo, Thơm, Dai30.000
12.Nếp ThanDẻo, Hạt Đèn Truyền Thống 25000-30000

NHỮNG MẶT HÀNG KHÁC

STTSẢN PHẨMĐẶC TÍNHGIÁ / KG (VNĐ)
1.Lúa TrònHạt Tròn, Chắc Hạt13.000
2.Lứt GàThực Phẩm Cho Gà15.000
3.Tấm Lứt15.000
4.Lứt VàngMềm Thơm, Màu Vàng Nhạt24.000
5.Đậu Xanh Không Màu - Loại 1Nở Xốp, Không Sượng36.000
6.Lứt Đỏ (Huyết Rồng)Mềm, Thơm, Màu Đỏ Tự Nhiên30.000