BẢNG GIÁ

GẠO TẤM NẾP

26/11/2024

*Lưu ý: Bảng giá sản phẩm dưới đây là giá bán lẻ tại chợ, nếu quý khách có nhu cầuMUA SỈ thì sẽ có giá ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT và tùy điện kiện xa gần sẽ được hỗ trợ VẬN CHUYỂN MIỄN PHÍ

GẠO GIA ĐÌNH

STT GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ / KG (VNĐ)
1. Gạo 108 Nở, Xốp 17.000
2. Gạo 504 Nở Nhiều, Xốp 17.000
3. Gạo Bụi Nở, Xốp 17.000
4. Gạo Bụi Sữa Nở, Xốp, Khô Cơm 18.000
5. Gạo 64 Dẻo, Mềm 17.500
6. Gạo Sari Xốp , Khô Cơm 20.000
7. Gạo Thơm Thái 25KG Dẻo Vừa, Ngọt Cơm 19.000
8. Gạo Thơm Thái Lài Dẻo, Thơm 19.500
9. Gạo Nhang Thơm Xốp, Mềm Cơm 20.000
10. Gạo Lài Sữa Dẻo Nhiều, Thơm 20.000
11. Gạo Lài Miên Dẻo, Mềm, Dai Cơm 21.000
12. Gạo Tài Nguyên Chợ Đào Xốp, Ngọt Cơm 24.000
13. Gạo Tài Nguyên Thơm Mềm Cơm 25.000
14. Gạo Lài Dứa Xốp, Dẻo, Mềm 24.500
15. Gạo Đài Loan Đặc Biệt Dẻo, Mềm, Thơm Đặc Biệt 27.000
16. Gạo Bòn Bon Dẻo, Thơm 25.000
17. Gạo Nàng Thơm Đặc Biệt Xốp, Mềm, Thơm 30.000
18. Gạo Thơm Mỹ Đặc Sản Cơm Dai, Dẻo, Thơm, Ngọt 27.000
19. Gạo Lài Bún Dẻo Nhiều, Thơm, Dai Cơm 30.000
20. Gạo ST25 Dẻo Nhiều, Thơm, Ngon Nhất 35.000

GẠO NĂNG SUẤT CAO

STT GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ / KG (VNĐ)
1. Gạo Từ Thiện Nở, Xốp, Nguội Mềm Cơm 16.000 -> 27.000
2. Gạo Tài Nguyên Lùn Nở, Mềm 18.500
3. Gạo Bếp Ăn Công Nghiệp Nở Xốp, Mềm Cơm, Trắng 17.500 -> 20.000
4. Gạo Siêu Thị Nở, Dẻo Vừa, Dẻo Nhiều…. 17.000 -> 35.000
5. Gạo Thơm Nhẹ Dẻo Vừa 18.000
6. Gạo Quán Cơm Nở, Mềm, Trắng 17.500 -> 19.000
7. Gạo Chế Biến Bánh Cuốn Gạo Củ, Nở, Xốp Nhiều 16.000 -> 19.000
8. Gạo Hàm Châu Nở Nhiều Cơm 19.000
9. Gạo Chế Biến Bánh Phở Nở, Xốp Cơm 17.500 -> 19.000
10. Gạo Quà Biếu Tết Công Nhân Dẻo Vừa, Thơm Nhẹ 17.500 -> 23.000
11. Gạo Làm Miến Nở Nhiều Cơm 18.000
12. Gạo Trường Học & Mầm Non Dẻo Vừa, Thơm, Trắng 17.000 -> 21.000
13. Gạo Làm Bánh Nở Cơm 18.000
14. Gạo Khách Sạn Dẻo Vừa, Thơm, Trắng Cơm 18.000 -> 27.000
15. Gạo Sóc Miên Nở Xốp 20.000
16. Gạo Nhà Hàng Dẻo, Mềm, Thơm 17.500 -> 27.000
17. Gạo Lễ Tết Dẻo, Thơm Nhiều, Hạt Trắng Sữa 21.000 Trở Lên
18. Gạo Xuất Khẩu Nở Cơm Tùy Theo Thời Giá

FARM TẤM

STT GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ / KG (VNĐ)
1. Tấm Bụi Nở Ít, Xốp Cơm 16.500
2. Tấm Sari Nở Nhiều, Hạt Nhỏ 17.500
3. Tấm Lài Dẻo, Thơm 16.500
4. Tấm Đài Loan Dẻo, Thơm 20.000
5. Tấm Tài Nguyên Chợ Đào Nở Xốp, Thơm 17.000 -> 19.000
6. Tấm Nàng Thơm Xốp Thơm, Hạt Nhỏ 18.000 -> 20.000
7. Tấm Nhan Thơm Nở Thơm 18.000 -> 20.000

FARM NẾP

STT GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ / KG (VNĐ)
1. Nếp Lá Xanh Dẻo, Nở 18.000
2. Nếp Ô Môn Dẻo Vừa 19.000
3. Nếp Sáp Dẻo Nhiều 17.500
4. Nếp Sáp Sàng Dẻo, Thơm Đặc Trưng 19.000
5. Nếp Ngỗng Đặc Biệt Dẻo, Hạt To, Trắng 25.000
6. Nếp Bắc Quýt Dẻo, Thơm Nhẹ 30.000
7. Nếp Thơm Đặc Biệt Dẻo, Thơm 35.000
8. Nếp Lứt Vàng Dẻo, Cơm Rượu 26.000
9. Nếp Bắc Cái Hoa Vàng Dẻo, Thơm Đặc Trưng Miền Bắc 25.000
10. Nếp Lào Đặc Biệt Dẻo, Thơm, Bóng Mịn 35.000
11. Nếp Bún Dẻo, Thơm, Dai 35.000
12. Nếp Than Dẻo, Hạt Đèn Truyền Thống 32.000

KHÁC

STT GẠO ĐẶC TÍNH GIÁ / KG (VNĐ)
1. Lúa Hạt Tròn Hạt Tròn, Chắc Hạt 13.000
2. Lứt Gà Thực Phẩm Cho Gà 15.000
3. Tấm Lứt Thực Phẩm Cho Gà 15.000
4. Lứt Vàng Mềm Thơm, Màu Vàng Nhạt 25.000
5. Đậu Xanh Không Màu – Loại 1 Nở Xốp, Không Sượng 35.000
6. Lứt Đỏ (Huyết Rồng) Mềm, Thơm, Màu Đỏ Tự Nhiên 30.000